Tham khảo Habu_Yoshiharu

  1. “羽生、通算タイトル獲得数歴代単独1位に” [Habu, đứng đầu danh sách những kỳ thủ giành nhiều danh hiệu nhất] (bằng tiếng Nhật). 日本将棋連盟. ngày 6 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. Hồ sơ Yoshiharu Habu tại Liên đoàn shogi Nhật Bản.
  3. Hồ sơ Yoshiharu Habu tại Liên đoàn cờ vua quốc tế FIDE.
  4. “When a shogi champion turns to chess”. ChessBase GmbH. ngày 17 tháng 5 năm 2002. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
  5. Thakrar, Raju (ngày 7 tháng 1 năm 2007). “Yoshiharu Habu: Japan's king of the board”. Japan Times. Tokyo, Japan: The Japan Times, Ltd. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Habu_Yoshiharu http://en.chessbase.com/post/when-a-shogi-champion... http://ratings.fide.com/card.phtml?event=7000537 http://www.japantimes.co.jp/text/fl20070107x1.html http://www.shogi.or.jp/player/kishi/habu.html http://www.shogi.or.jp/topics/2012/07/post-588.htm... https://id.loc.gov/authorities/names/nr95038936 https://archive.is/20121219002328/search.japantime... https://ci.nii.ac.jp/author/DA08909892?l=en https://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00219812 https://isni.org/isni/0000000050147060